Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chồng chất mãi lên
* ttừ|- cumulative
* Từ tham khảo/words other:
-
ghi tên lấy phòng ở khách sạn
-
ghi tên người thi đấu
-
ghi tên ứng cử
-
ghi tên vào sổ đen
-
ghi thành từng khoản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chồng chất mãi lên
* Từ tham khảo/words other:
- ghi tên lấy phòng ở khách sạn
- ghi tên người thi đấu
- ghi tên ứng cử
- ghi tên vào sổ đen
- ghi thành từng khoản