Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mướn
* verb
- to hire; to rent
=nhà cho mướn+house for rent. to engage; to employ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mướn
- hire; rent; let|= nhà cho mướn house for rent|- engage; employ
* Từ tham khảo/words other:
-
cất gánh
-
cất gánh nặng
-
cắt giảm
-
cắt giao nhau
-
cất giấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mướn
* Từ tham khảo/words other:
- cất gánh
- cất gánh nặng
- cắt giảm
- cắt giao nhau
- cất giấu