Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muộn
* adj
- late; tardy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muộn
- xem trễ 1, 2, 3|= đến muộn còn hơn không đến better late than never|= đi ngủ muộn to have a late night
* Từ tham khảo/words other:
-
cất cao
-
cất cao lên
-
cát chảy
-
cất chén
-
cắt chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muộn
* Từ tham khảo/words other:
- cất cao
- cất cao lên
- cát chảy
- cất chén
- cắt chéo