Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh không tuyên bố
- undeclared war
* Từ tham khảo/words other:
-
người chủ hãng buôn
-
người chủ hiệu
-
người chủ lễ
-
người chủ mưu
-
người chủ nghĩa trung lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh không tuyên bố
* Từ tham khảo/words other:
- người chủ hãng buôn
- người chủ hiệu
- người chủ lễ
- người chủ mưu
- người chủ nghĩa trung lập