Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay cuồng
* verb
- to whirl
=đầu óc quay cuồng+to be in a whirl. to turn round and round
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay cuồng
- to whirl|= đầu óc quay cuồng to be embarrassed; to be in a whirl
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều rộng
-
chiếu sáng
-
chiều sâu
-
chiêu sinh
-
chiều tà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay cuồng
* Từ tham khảo/words other:
- chiều rộng
- chiếu sáng
- chiều sâu
- chiêu sinh
- chiều tà