Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấy đều
- mix thoroughly|= thêm hai thìa đường rồi quấy đều lên add two teaspoons of sugar and then mix thoroughly
* Từ tham khảo/words other:
-
không đội
-
không đồi bại
-
không đổi chiều
-
không đợi chờ
-
không đối đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấy đều
* Từ tham khảo/words other:
- không đội
- không đồi bại
- không đổi chiều
- không đợi chờ
- không đối đất