Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vàng nhạt
- light yellow; straw-coloured
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay bồn chồn lo sợ
-
người hay bỡn cợt
-
người hay bông đùa
-
người hay buồn bực
-
người hay buồn ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vàng nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- người hay bồn chồn lo sợ
- người hay bỡn cợt
- người hay bông đùa
- người hay buồn bực
- người hay buồn ngủ