Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xui xẻo
- unlucky; unfortunate
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt xà bông
-
bọt xà phòng
-
bớt xén
-
bót xì gà
-
bớt xớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xui xẻo
* Từ tham khảo/words other:
- bọt xà bông
- bọt xà phòng
- bớt xén
- bót xì gà
- bớt xớ