Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng nhà
- to be absent/missing from home; to be out|= bà ấy vắng nhà bao lâu rồi? how long has he been missing from home?
* Từ tham khảo/words other:
-
cờ thỏ cáo
-
cỗ thọ đường
-
cô thợ may
-
có thớ nhỏ
-
cớ thoái thác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng nhà
* Từ tham khảo/words other:
- cờ thỏ cáo
- cỗ thọ đường
- cô thợ may
- có thớ nhỏ
- cớ thoái thác