Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay cóp
* verb
- to crib, to copy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay cóp
- to crib; to copy|= đừng quay cóp của tôi nữa! stop cribbing/copying from me!|= cấm quay cóp! no copying!
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu rọi
-
chiều rộng
-
chiếu sáng
-
chiều sâu
-
chiêu sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay cóp
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu rọi
- chiều rộng
- chiếu sáng
- chiều sâu
- chiêu sinh