chi phối | * verb - To control, to rule, to govern =tư tưởng chi phối hành động+ideology rules over behaviour =thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm+the writer's world outlook rules over the ideological content of the work |
chi phối | - to affect; to control; to rule; to govern|= tư tưởng chi phối hành động ideology rules over behaviour|= thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm the writer's world outlook rules over the ideological content of the work |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chữ thường
- bằng chứng
- bằng chứng ngoại phạm
- bằng chứng phạm tội
- bằng chứng sống