Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chen vai
- shoulder one's way|= chen vai thích cánh be equal (with), jostling
* Từ tham khảo/words other:
-
người đấu thầu
-
người đầu tiên
-
người đầu tóc bù xù
-
người đấu tranh
-
người đầu trọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chen vai
* Từ tham khảo/words other:
- người đấu thầu
- người đầu tiên
- người đầu tóc bù xù
- người đấu tranh
- người đầu trọc