Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẽ
* noun
- Spikelet
* verb
- To bifurcate, to divide into two branches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẽ
* dtừ|- spikelet; forked stick|= chẽ cây the fork of a tree|* đtừ|- to bifurcate, to divide into two branches
* Từ tham khảo/words other:
-
báng
-
bảng
-
bâng
-
bầng
-
băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẽ
* Từ tham khảo/words other:
- báng
- bảng
- bâng
- bầng
- băng