bảng | * noun - Board =bảng yết thị+a notice-board =yết lên bảng+to put up on the notice-board =bảng tin+a newsboard -Blackboard =xoá bảng+to sponge a blackboard =gọi lên bảng+to call to the blackboard -List, roll, table =bảng danh sách+a name list =bảng cửu chương |
bảng | - board|= bảng yết thị notice-board|= yết lên bảng to put up on the notice-board|- blackboard|= xoá bảng to sponge a blackboard|= ghi cái gì lên bảng to write something on the blackboard|- list; roll; table|= bảng danh sách name list|= bảng cửu chương multiplication table|- (thể thao) group|= ba trận vòng 1 bảng c three matches of the 1st round in the group c |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn nấp
- ẩn náu
- ăn nên làm ra
- ăn ngấu nghiến
- ăn ngay được