Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy vượt
* dtừ|- overrun|* ngđtừ|- outrun|* thngữ|- to gets (have) the heels of somebody; to show the heels to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tốc độ đi
-
tốc độ hành quân nhanh
-
tóc đỏ hoe
-
tốc độ kế
-
tốc độ ngựa phi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy vượt
* Từ tham khảo/words other:
- tốc độ đi
- tốc độ hành quân nhanh
- tóc đỏ hoe
- tốc độ kế
- tốc độ ngựa phi