Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư tay
- handwritten letter; letter sent by hand|= gửi/phát thư tay to send/deliver a letter by hand
* Từ tham khảo/words other:
-
lần lượt bỏ đi
-
lần lượt nêu tên
-
lần lượt trình diễn cho khán giả
-
lần lượt từng điểm một
-
lần lượt từng người một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư tay
* Từ tham khảo/words other:
- lần lượt bỏ đi
- lần lượt nêu tên
- lần lượt trình diễn cho khán giả
- lần lượt từng điểm một
- lần lượt từng người một