Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thính hơi
* ttừ|- nose, perspicacity|= nó rất thính hơi he knows how to find out things
* Từ tham khảo/words other:
-
chạo rạo
-
cháo suông
-
chào tạm biệt
-
chào theo kiểu xalam
-
chạo tôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thính hơi
* Từ tham khảo/words other:
- chạo rạo
- cháo suông
- chào tạm biệt
- chào theo kiểu xalam
- chạo tôm