Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
níu
- động từ. to grab; to cling; to catch
=níu lấy người nào+to grab at someone. To pull
=níu ngựa lại+to pull a horse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
níu
* dtừ|- grab; cling; catch; draw; stretch|= níu lấy người nào to grab at someone to pull|= níu ngựa lại to pull a horse
* Từ tham khảo/words other:
-
chập vào
-
chắp vào
-
chát
-
chạt
-
chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
níu
* Từ tham khảo/words other:
- chập vào
- chắp vào
- chát
- chạt
- chất