Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu tập
* dtừ|- collect, assemble, muster, call together, combine|= thu tập tài liệu collect data
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt phẳng đối xứng
-
mặt phẳng ngấn nước
-
mặt phẳng thẳng đứng
-
mặt phèn phẹt
-
mặt phía trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu tập
* Từ tham khảo/words other:
- mặt phẳng đối xứng
- mặt phẳng ngấn nước
- mặt phẳng thẳng đứng
- mặt phèn phẹt
- mặt phía trước