Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cay độc
- Biting, cutting
=lời châm biếm cay độc+a cutting sarcasm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cay độc
- biting, cutting|= lời châm biếm cay độc a cutting sarcasm|- cruel, brutal; cynical; with venom
* Từ tham khảo/words other:
-
bán cực
-
bản cung
-
bần cùng
-
bắn cung
-
bạn cùng chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cay độc
* Từ tham khảo/words other:
- bán cực
- bản cung
- bần cùng
- bắn cung
- bạn cùng chơi