chảy máu | - Bleed =Chảy máu dạ dày+Gastric haemorrhage =Chảy máu não+Cerebral haemorrhage =Chảy máu cam+Nosebleed |
chảy máu | - to bleed|= véo/quất ai chảy máu to pinch/whip somebody till he/she bleeds|= sao ngón tay em chảy máu vậy? why is your finger bleeding?|- haemorrhage; bleeding|= chảy máu nhiều profuse bleeding|= chảy máu dạ dày gastric haemorrhage |
* Từ tham khảo/words other:
- ban sơ
- bản sơ đồ
- bạn sơ giao
- bàn soạn
- bản soạn lại