Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẩm cầm
- musical alarm-clock
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng tập
-
phòng tập bắn
-
phòng tập thể dục
-
phòng tập tuồng
-
phóng tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẩm cầm
* Từ tham khảo/words other:
- phòng tập
- phòng tập bắn
- phòng tập thể dục
- phòng tập tuồng
- phóng tay