Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầy sấy
- run như cầy sấy; be all in (on, of) a tremble
* Từ tham khảo/words other:
-
người châm
-
người chậm chạp
-
người chậm chạp lười biếng
-
người chăm chỉ
-
người chăm học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầy sấy
* Từ tham khảo/words other:
- người châm
- người chậm chạp
- người chậm chạp lười biếng
- người chăm chỉ
- người chăm học