Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời cơ
* noun
- time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thời cơ
- chance; occasion; opportunity|= tôi kiên nhẫn chờ đợi thời cơ i waited for my chance patiently|= điều đó sẽ tạo thời cơ tốt (cho...) it will provide an excellent occasion (for...)
* Từ tham khảo/words other:
-
chức tổng thống
-
chức tổng trấn
-
chức tổng trưởng
-
chức trách
-
chức trợ giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời cơ
* Từ tham khảo/words other:
- chức tổng thống
- chức tổng trấn
- chức tổng trưởng
- chức trách
- chức trợ giáo