chức trách | * noun - Responsibility (inherent in each function, organ...) =chức trách của giám đốc+a director's responsibility =nhà chức trách+the authorities =đi báo nhà chức trách+to report to the authorities |
chức trách | - responsibility (inherent in each function, organ...)|= chức trách của giám đốc a director's responsibility|= chức trách của uỷ ban nhân dân huyện responsibility of a district people's committee |
* Từ tham khảo/words other:
- báo động phòng hơi độc
- báo động phòng không
- bảo dục
- bảo dục viên
- bao dung