Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo dục
- nourish and care for
* Từ tham khảo/words other:
-
tập bản đồ
-
tập bay
-
tập bút ký tạp văn
-
tập chân dung
-
tạp chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo dục
* Từ tham khảo/words other:
- tập bản đồ
- tập bay
- tập bút ký tạp văn
- tập chân dung
- tạp chất