Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giếng dầu
- oil-well|= khoan giếng dầu to drill an oil-well
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng ac-mê-ni
-
tiếng ầm ĩ hỗn loạn kéo dài
-
tiếng ầm ừ
-
tiếng âm vang
-
tiếng ầm vang như sấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giếng dầu
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng ac-mê-ni
- tiếng ầm ĩ hỗn loạn kéo dài
- tiếng ầm ừ
- tiếng âm vang
- tiếng ầm vang như sấm