Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giếng dầu
- oil-well|= khoan giếng dầu to drill an oil-well
* Từ tham khảo/words other:
-
mụ đàn bà nanh ác
-
mụ đầu cơ
-
mũ đầu đuôi seo
-
mũ đầu van
-
mũ đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giếng dầu
* Từ tham khảo/words other:
- mụ đàn bà nanh ác
- mụ đầu cơ
- mũ đầu đuôi seo
- mũ đầu van
- mũ đen