Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi còi
* đtừ|- to whistle|= trọng tài thổi còi the referee blew his whistle|- call by whistling; to blow the whistle
* Từ tham khảo/words other:
-
không được thử thách
-
không được thu thập và diễn giải
-
không được thụ tinh
-
không được thua
-
không được thừa nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi còi
* Từ tham khảo/words other:
- không được thử thách
- không được thu thập và diễn giải
- không được thụ tinh
- không được thua
- không được thừa nhận