Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng đợi
* noun
- waitting-room
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng đợi
- anteroom; waiting room|= bà ấy mời tôi ngồi trong phòng đợi she asked me to sit down in the waiting-room; she sat me in the waiting-room
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số dow jones
-
chỉ số giá bán lẻ
-
chỉ số giá bán sỉ
-
chỉ số giá cả
-
chỉ số giá cả và lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng đợi
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số dow jones
- chỉ số giá bán lẻ
- chỉ số giá bán sỉ
- chỉ số giá cả
- chỉ số giá cả và lương