Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi còi ra hiệu cho rời bến
* thngữ|- to pipe away
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu thuật
-
như thường
-
như thường lệ
-
như thủy thủ
-
như thủy tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi còi ra hiệu cho rời bến
* Từ tham khảo/words other:
- nhu thuật
- như thường
- như thường lệ
- như thủy thủ
- như thủy tinh