Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu thực
- to beg for food; to earn one's living|= tha phương cầu thực to go away from one's home for a living; to go abroad for a living
* Từ tham khảo/words other:
-
quang quác
-
quàng quạc
-
quàng quàng
-
quang quạnh
-
quàng quấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu thực
* Từ tham khảo/words other:
- quang quác
- quàng quạc
- quàng quàng
- quang quạnh
- quàng quấy