Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu hàng không
- Air-bridge, air-lift
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu hàng không
- xem cầu không vận
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn lính
-
bán linh hồn cho quỷ dữ
-
bắn linh tính
-
bán lỗ
-
bạn loan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu hàng không
* Từ tham khảo/words other:
- bạn lính
- bán linh hồn cho quỷ dữ
- bắn linh tính
- bán lỗ
- bạn loan