Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt gác
- allot sentry duty
* Từ tham khảo/words other:
-
không nợ nần
-
không nói
-
không nói đến
-
không nói được
-
không nói được nên lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt gác
* Từ tham khảo/words other:
- không nợ nần
- không nói
- không nói đến
- không nói được
- không nói được nên lời