Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dụi
- xem giụi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dụi
- cách viết khác *giụi|- xem giụi
* Từ tham khảo/words other:
-
bê mới đẻ
-
bè mọn
-
bé mọn
-
bế môn toả cảng
-
bẻ móng vuốt của ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dụi
* Từ tham khảo/words other:
- bê mới đẻ
- bè mọn
- bé mọn
- bế môn toả cảng
- bẻ móng vuốt của ai