Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bé mọn
- small, little; young|= thân phận bé mọn the position of a concubine
* Từ tham khảo/words other:
-
huấn luyện cá nhân
-
huấn luyện cấp tốc
-
huấn luyện chiến thuật
-
huấn luyện nghiệp vụ
-
huấn luyện quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bé mọn
* Từ tham khảo/words other:
- huấn luyện cá nhân
- huấn luyện cấp tốc
- huấn luyện chiến thuật
- huấn luyện nghiệp vụ
- huấn luyện quân sự