Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đui
* adj
- blind; eyless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đui
* ttừ|- blind; eyless
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu thức đại số
-
biểu thức hữu tỷ
-
biểu thức phân số
-
biểu thức tích phân
-
biểu thức vô tỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đui
* Từ tham khảo/words other:
- biểu thức đại số
- biểu thức hữu tỷ
- biểu thức phân số
- biểu thức tích phân
- biểu thức vô tỷ