Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùi
* noun
- stick, awl awl
=dùi trống+A drumstick
* verb
- to prick
=giùi lỗ+to prick holes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dùi
* dtừ|- awl; bore, drill, perforate; stick, cudgel, club|= dùi trống a drumstick|* đtừ|- to prick|= giùi lỗ to prick holes
* Từ tham khảo/words other:
-
bẻ mặt
-
bề mặt
-
bề mặt chung
-
bể máu
-
bé miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùi
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ mặt
- bề mặt
- bề mặt chung
- bể máu
- bé miệng