Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bề mặt chung
* dtừ|- interface|* ttừ|- interfacial
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phong làm việc
-
tác phong lãnh đạo
-
tác phong lề mề
-
tác phong lịch sự
-
tác phong lịch sự đối với phụ nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bề mặt chung
* Từ tham khảo/words other:
- tác phong làm việc
- tác phong lãnh đạo
- tác phong lề mề
- tác phong lịch sự
- tác phong lịch sự đối với phụ nữ