Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bề mặt chung
* dtừ|- interface|* ttừ|- interfacial
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc bệnh ecpet
-
mắc bệnh gan
-
mắc bệnh gạo
-
mắc bệnh ghẻ
-
mắc bệnh gian phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bề mặt chung
* Từ tham khảo/words other:
- mắc bệnh ecpet
- mắc bệnh gan
- mắc bệnh gạo
- mắc bệnh ghẻ
- mắc bệnh gian phát