Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bề mặt
* noun
- Area, surface
=bề mặt hình chữ nhựt+a rectangle's surface
=bề mặt trái đất+the area of the earth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bề mặt
- area; surface|= bề mặt hình chữ nhật a rectangle's surface|= bề mặt trái đất the earth's surface
* Từ tham khảo/words other:
-
áo captan
-
áo che mưa dày của công nhân
-
áo chẽn
-
áo chẽn bằng da
-
áo chẽn đàn ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bề mặt
* Từ tham khảo/words other:
- áo captan
- áo che mưa dày của công nhân
- áo chẽn
- áo chẽn bằng da
- áo chẽn đàn ông