Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo che mưa dày của công nhân
* thngữ|- donkey jacket
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tuyết rơi hằng năm
-
canh ty
-
cảnh u ám
-
cánh úp
-
cảnh vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo che mưa dày của công nhân
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tuyết rơi hằng năm
- canh ty
- cảnh u ám
- cánh úp
- cảnh vật