Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt quyết
* verb
- To exorcize by clasping hands
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt quyết
* đtừ|- to exorcize by clasping hands; pass (magic)
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng lười biếng
-
anh chàng lười ngay xương
-
anh chàng nghiện rượu
-
anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
-
anh chàng ngờ nghệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt quyết
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng lười biếng
- anh chàng lười ngay xương
- anh chàng nghiện rượu
- anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
- anh chàng ngờ nghệch