cảnh trí | * noun - (Beautiful) natural sight =vịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ+the Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty |
cảnh trí | * dtừ|- (beautiful) natural sight; landscape, sight, view, scenery|= vịnh hạ long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ the halong bay has got many natural sights of extraordinary beauty |
* Từ tham khảo/words other:
- bản
- bạn
- bần
- bấn
- bẩn