cảnh sát | * noun - Policeman =cảnh sát giao thông+traffic police, policeman on point duty |
cảnh sát | - police force; police|= trung uý cảnh sát police lieutenant|= đi có cảnh sát bảo vệ to travel under police protection|- xem cảnh sát viên|= anh ấy nhỏ người quá, nên không làm cảnh sát được he was too small/short to be a policeman |
* Từ tham khảo/words other:
- băm vụn
- ban
- bàn
- bán
- bản