Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh báo
* noun
-Alert; alarm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảnh báo
- to warn|= ông ấy cảnh báo tôi đừng đi một mình he warned me against going alone; he warned me not to go alone
* Từ tham khảo/words other:
-
bẩm tính
-
bặm tợn
-
bẩm trình
-
bặm trợn
-
bám trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh báo
* Từ tham khảo/words other:
- bẩm tính
- bặm tợn
- bẩm trình
- bặm trợn
- bám trụ