Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẩm tính
* noun
-disposition; innate character
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẩm tính
* dtừ|- innate character, character, disposition, temper|= bẩm tính hiền lành to be innately good-natured|= bẩm tính thẳng thắn straightforwardness
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh chiếu nổi
-
ánh chói
-
anh chồng
-
anh chồng bị cắm sừng
-
ảnh chúa giáng sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẩm tính
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh chiếu nổi
- ánh chói
- anh chồng
- anh chồng bị cắm sừng
- ảnh chúa giáng sinh