Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bặm tợn
- a fierce look
* Từ tham khảo/words other:
-
sản xuất nhờ có sự trợ giúp của máy tính
-
sản xuất ở trong nước
-
sản xuất phim hoạt họa
-
sản xuất quá nhiều
-
sản xuất ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bặm tợn
* Từ tham khảo/words other:
- sản xuất nhờ có sự trợ giúp của máy tính
- sản xuất ở trong nước
- sản xuất phim hoạt họa
- sản xuất quá nhiều
- sản xuất ra