Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán sự
- Junior staff-member
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cán sự
- technician; expert
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm độn
-
bấm đốt
-
bám đường
-
bầm gan
-
bấm gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán sự
* Từ tham khảo/words other:
- bấm độn
- bấm đốt
- bám đường
- bầm gan
- bấm gan