Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân não
* noun
- Nerves and brain
=chiến tranh cân não+a war of nerves
=đánh một đòn cân não+to deal a psychological blow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân não
* dtừ|- nerves and brain|= chiến tranh cân não a war of nerves|= đánh một đòn cân não to deal a psychological blow
* Từ tham khảo/words other:
-
bán hạ giá
-
bắn hạ tại chỗ
-
bần hàn
-
bán hàng
-
bạn hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân não
* Từ tham khảo/words other:
- bán hạ giá
- bắn hạ tại chỗ
- bần hàn
- bán hàng
- bạn hàng