Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm hút thuốc
- smoking is prohibited; smoking is not allowed; 'no smoking'
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu nổ súng
-
bắt đầu nói
-
bắt đầu phá
-
bắt đầu ra bóng
-
bắt đầu ra trận đấu bóng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm hút thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu nổ súng
- bắt đầu nói
- bắt đầu phá
- bắt đầu ra bóng
- bắt đầu ra trận đấu bóng đá