Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải nhậm
(từ-nghĩa cũ) designate to a new post; shift to another post|- cũng cải nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm tất
-
nhiễm thành thói quen
-
nhiễm thể
-
nhiễm thói xấu
-
nhiễm toan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải nhậm
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm tất
- nhiễm thành thói quen
- nhiễm thể
- nhiễm thói xấu
- nhiễm toan